1 | | An introduction to genetic analysis / David T. Suzuki, Anthony J. F.Griffiths, Richard C.Lewontin . - 2nd ed. - San Francisco : W. H. Freeman and company, 1981. - 911 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0167 Chỉ số phân loại: 575.1 |
2 | | Analysis of biological development / Klaus Kalthoff . - 2nd ed. - Boston : McGraw - Hill, 2001. - xxiv, 895 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1825 Chỉ số phân loại: 571.8 |
3 | | Bài tập di truyền: / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 159 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14898-TK14907 Chỉ số phân loại: 576.5076 |
4 | | Biến dị và khả năng di truyền của một số tính chất cơ lý gỗ trong các gia đình Keo tai tượng ở các khảo nghiệm hậu thế thế hệ 2 / Phí Hồng Hải; Người phản biện: Lê Đình Khả . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 14 . - tr.128 - 135 Thông tin xếp giá: BT4283 |
5 | | Biology : Exploring life / Gil Brum, Larry Mc Kane, Gerry Karp . - 2nd ed. - New Jeasey: John Wiley & Son, 1994. - xxx, 1030 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1868 Chỉ số phân loại: 574 |
6 | | Botany : an introduction to plant biology / James D. Mauseth . - 4th ed. - Massachusetts : Jones & Bartlett , 2008. - 624 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV34470-MV34475, MV34940-MV34963, MV34965, MV34966, MV35446-MV35450, NV0001, NV0002, NV1674, NV2325 Chỉ số phân loại: 580 |
7 | | Các loài Dó trầm thuộc chi Aquilaria của Việt Nam / Nguyễn Thế Nhã (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2019. - 103 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23266-TK23275 Chỉ số phân loại: 634.97 |
8 | | Công nghệ gen/ Đái Duy Ban . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 207 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14251-GT14255, GT14382, TK08000533, TK08000534 Chỉ số phân loại: 572.8 |
9 | | Công nghệ sinh học / Trịnh Đình Đạt, Tập 4, Công nghệ di truyền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 171 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006171-GT09006176, GT09006181, GT09006183-GT09006185, GT09006188 Chỉ số phân loại: 660.6 |
10 | | Công nghệ sinh học. Tập 4, Công nghệ di truyền. / Trịnh Đình Đạt . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 170 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14973-TK14982 Chỉ số phân loại: 660.6 |
11 | | Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Đặng Hữu Lanh (Chủ biên), Trần Đình Miên, Trần Đình Trọng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 475 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT14636-GT14640, GT15945, GT15946, GT19841 Chỉ số phân loại: 660.6 |
12 | | Cơ sở di truyền chọn giống thực vật / Lê Duy Thành . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 159 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14553-GT14557, TK08004481-TK08004483 Chỉ số phân loại: 576 |
13 | | Cơ sở sinh học phân tử / Lê Duy Thành (Chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 331 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17437-GT17446 Chỉ số phân loại: 572.8 |
14 | | Developmental biology / Leon W. Browder . - 2nd ed. - New York : Sauders, 1984. - 748 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1056 Chỉ số phân loại: 570 |
15 | | Di truyền chọn giống động vật / Trịnh Đình Đạt . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 218 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08001950 Chỉ số phân loại: 660.6 |
16 | | Di truyền học / Phạm Thành Hổ . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh 2001 : Giáo dục. - 613 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT14137, GT14172, GT20260 Chỉ số phân loại: 576.5 |
17 | | Di truyền học động vật/ Phan Cự Nhân . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 235 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14364-GT14366, GT14655, GT14656, GT15027, GT15028, GT15097, GT20525 Chỉ số phân loại: 591.3 |
18 | | Di truyền học và cơ sở chọn giống/ Đ. Ph. Pêtrôp; Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Mộng Hùng (dịch) . - H. : Nông Nghiệp : Nxb Mir, 1984. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010092 Chỉ số phân loại: 567.5 |
19 | | Đa dạng di truyền ở các quẩn thể căm xe và quan hệ giữa khối lượng hạt với sinh trưởng của cây con. / Lê Đình Khả, ... [và những người khác] . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số 3. - tr. 67 - 72 Thông tin xếp giá: BT0062 |
20 | | Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001701-TK08001710, TK08004535, TK08004647-TK08004649 Chỉ số phân loại: 570 |
21 | | Đa dạng tài nguyên di truyền cây trồng tại khu vực lòng hồ Thủy Điện Sơn La và phụ cận. / Vũ Linh Chi, Hoàng Gia Trinh; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2010. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2010 . - Số 3. - tr. 34 - 38 Thông tin xếp giá: BT0288 |
22 | | Đánh giá đa dạng di truyền giữa các quần thể cây Mẹ Cọc Rào (Jatropha Curcas) bằng kỹ thuật chỉ thị phân tử Rapd là cơ sở cho quá trình chọn giống : Ngành: Công nghệ sinh học. Mã số: 307 / Vũ Văn Đức; GVHD: Bùi Văn Thắng, Trần Hồ Quang . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV09006714 Chỉ số phân loại: 660.6 |
23 | | Đánh giá đa dạng di truyền loài Giổi ăn hạt (Michelia tonlinensis A.Chev.) tại khu vực Núi Luốt Trường Đại học Lâm nghiệp bằng kỹ thuật RAPD : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Văn Đáng; GVHD: Vũ Quang Nam, Nguyễn Thị Hải Hà . - 2017. - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11964 Chỉ số phân loại: 660.6 |
24 | | Đánh giá đa dạng di truyền Sao đen (Hopea odorata Roxb.) / Nguyễn Thị Hải Hồng, Trần Nhật Nam, Nguyễn Thị Lệ Hà; Người phản biện: Hà Văn Huân . - 2012. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2012. - Số 22. - tr.98 - 104 Thông tin xếp giá: BT2159 |
25 | | Đánh giá sự ổn định di truyền cây Sâm ngọc linh (Panax Vietnamensis Ha et Grushv.) bằng chỉ thị Rapd = Analysis of the genetic stability of Ngoc Linh ginseng (Panax Vietnamensis Ha et Grushv.) using RAPD markers / Bùi Văn Thế Vinh,...[và những người khác] . - 2015. - //Tạp chí Công nghệ sinh học. - Năm 2015. Số 1-Tập 13/2014. - tr.63-73 Thông tin xếp giá: BT3466 |
26 | | Đánh giá tính đa dạng di truyền các vườn giống vô tính keo tai tượng bằng chỉ thị vi vệ tinh. / Lê Sơn, Dương Thị Hoa, Hà Huy Thịnh; Người thẩm định: Lê Đình Khả . - 2012. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 1. - tr.2077- 2084 Thông tin xếp giá: BT1984 |
27 | | Effector of transcription (ET) Novel epigenetic regulators associated with genemic DNA methylation in Arabidopsis : (Monographs: Sách chuyên khảo) / Bui thi Mai Huong (Chief author),...[et al] . - Ha Noi : Science and technics (Khoa học và Kỹ thuật), 2022. - 100 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV54864-MV54908, NV4389-NV4393 Chỉ số phân loại: 581.35 |
28 | | Giáo trình Di truyền học/ Đỗ Lê Thăng . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17785-GT17794 Chỉ số phân loại: 576.5071 |
29 | | Giáo trình di truyền và chọn giống cây rừng / Phạm Văn Duệ . - H : Hà Nội, 2006. - 352 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09006404-GT09006412, GT09013286 Chỉ số phân loại: 631.5 |
30 | | Kết quả điều tra sinh thái - di truyền bốn loài cây họ Dầu trên vùng cát ven biển / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - 2000. - //TT khoa học kyc thuật Lâm nghiệp - Năm 2000. Số 2/2000. - tr.12-16 Thông tin xếp giá: BT3271 |